Bảng báo giá làm trần vách nhựa trọn gói

Chi phí 1m2 trần nhựa Nano giả gỗ giá bao nhiêu tiền 2026 ở hà nội trọn gói theo m2

Chi phí 1m2 trần nhựa Nano giả gỗ giá bao nhiêu tiền 2025 – 2026 ở hà nội và Tphcm Sài Gòn trọn gói theo m2

Trần nhựa giả gỗ là gì?

Trần nhựa giả gỗ là vật liệu trang trí nội thất được làm từ nhựa kết hợp với các thành phần khác, mô phỏng lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Vật liệu này có độ bền cao, chống ẩm tốt và được sử dụng rộng rãi trong cả không gian sống và làm việc.

Phân loại

Trần nhựa giả gỗ có hai loại phổ biến chính:

  • Trần nhựa PVC giả gỗ: Làm từ nhựa PVC (Polyvinyl Clorua), loại trần này có đặc tính nhẹ, dẻo, dễ lắp đặt và chống thấm nước hiệu quả. Bề mặt có nhiều màu sắc và hoa văn mô phỏng vân gỗ tinh xảo.
  • Trần nhựa PS giả gỗ: Được làm từ nhựa PS (Polystyrene) và một số thành phần khác, tấm trần PS có độ cứng cao hơn, khả năng chịu lực tốt và chống chịu va đập.

Ngoài ra, còn có các loại vật liệu phổ biến khác để làm trần giả gỗ, như:

  • Gỗ nhựa Composite (WPC): Đây là vật liệu tổng hợp từ bột gỗ và hạt nhựa tái chế. Trần WPC có độ bền cao, chống mối mọt và chịu được điều kiện khắc nghiệt tốt hơn so với gỗ tự nhiên. Một số sản phẩm phổ biến là Tấm gỗ nhựa Composite ốp trần WPC từ Panelcraft hoặc các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam như Gỗ nhựa Thăng Long.
  • Tấm nhựa Nano: Loại tấm ốp này có bề mặt phủ Nano, mang lại khả năng chống bám bẩn và chống nước. Tấm trần nhựa Nano có thể có họa tiết vân gỗ hoặc vân đá đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành hợp lý: Chi phí thấp hơn nhiều so với trần gỗ tự nhiên. Độ bền màu: Các họa tiết in 2D trên tấm nhựa giả gỗ có thể bị phai màu sau thời gian dài sử dụng.
Chống thấm nước và ẩm mốc: Thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm hay hiên nhà. Khả năng chịu nhiệt: Trần PVC không chịu được nhiệt độ quá cao, dễ bị biến dạng.
Chống mối mọt, côn trùng: Nhựa không phải là thức ăn của mối mọt, đảm bảo độ bền lâu dài. Độ cứng thấp: Một số loại tấm nhựa giả gỗ không có độ cứng cao, dễ bị nứt hoặc vỡ nếu chịu tác động lực mạnh.
Đa dạng về mẫu mã: Nhiều màu sắc và kiểu vân gỗ để lựa chọn, đáp ứng nhiều phong cách thiết kế. Độ chân thật: Mặc dù công nghệ ngày càng tiên tiến, trần nhựa giả gỗ vẫn không thể đạt được độ chân thật 100% như gỗ tự nhiên.
Dễ dàng thi công và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công. Vận chuyển khó khăn: Tấm ốp thường có kích thước dài, cần phương tiện chuyên dụng để vận chuyển.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn bóng, dễ lau chùi, vệ sinh. Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Không bằng các loại vật liệu trần khác như thạch cao.

tran nhua la gi

 

ung dung cua tran nhua van go

Ứng dụng của trần nhựa vân gỗ

Trần nhựa giả gỗ được ứng dụng rất rộng rãi trong đời sống nhờ những ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và tính năng. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:

1. Trong không gian sống gia đình

Trần nhựa giả gỗ được ưa chuộng để mang lại cảm giác ấm cúng, sang trọng cho ngôi nhà mà không tốn kém như gỗ tự nhiên:
  • Phòng khách: Tạo điểm nhấn ấn tượng, làm cho không gian tiếp khách trở nên lịch sự và đẳng cấp hơn.
  • Phòng ngủ: Mang lại sự ấm áp, giúp thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi.
  • Phòng bếp và phòng ăn: Khả năng chống ẩm mốc, dễ vệ sinh là lợi thế lớn cho khu vực này.
  • Phòng tắm và khu vực ẩm ướt: Với đặc tính chống nước tuyệt đối, trần nhựa giả gỗ là lựa chọn lý tưởng cho phòng tắm, ban công hoặc hiên nhà, những nơi mà trần gỗ tự nhiên dễ bị hư hỏng.

2. Trong các công trình thương mại và dịch vụ

Tính thẩm mỹ cao, độ bền và chi phí bảo trì thấp giúp trần nhựa giả gỗ là lựa chọn hàng đầu cho các không gian công cộng:
  • Văn phòng làm việc: Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên.
  • Nhà hàng, khách sạn: Góp phần tạo nên phong cách thiết kế độc đáo, từ cổ điển đến hiện đại, thu hút khách hàng.
  • Cửa hàng, showroom: Sử dụng để trang trí trần nhà, vách ngăn, tạo không gian mua sắm hấp dẫn.
  • Quán cà phê, spa: Mang lại không gian thư giãn, mộc mạc hoặc sang trọng tùy theo phong cách thiết kế.

3. Các ứng dụng khác

  • Ốp tường trang trí: Không chỉ giới hạn ở trần nhà, tấm nhựa giả gỗ còn được sử dụng để ốp tường, tạo điểm nhấn cho các mảng tường trống.
  • Trang trí ngoại thất (loại WPC): Đối với các loại gỗ nhựa Composite (WPC), chúng còn được dùng làm lam che nắng, ốp trần ngoài trời cho các khu vực hành lang, mái hiên nhờ khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Tóm lại, trần nhựa giả gỗ là giải pháp linh hoạt và hiệu quả, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và công năng sử dụng cho hầu hết các loại không gian trong đời sống hiện đại.
tran nhua van go
Giá trần nhựa giả gỗ

Phân loại trần nhựa trong nhà và ngoài trời

Trần nhựa có thể được phân loại rõ ràng cho mục đích sử dụng trong nhà và ngoài trời dựa trên các tính năng chuyên biệt và tuổi thọ tương ứng. Sự khác biệt chính nằm ở khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường như nắng, mưa, và nhiệt độ. 
Dưới đây là phân loại chi tiết:

1. Trần nhựa sử dụng trong nhà (Nội thất)

Các loại trần nhựa trong nhà tập trung vào tính thẩm mỹ, sự đa dạng mẫu mã và khả năng chống ẩm, mối mọt ở mức độ vừa phải.
Đặc điểm  Vật liệu phù hợp Tính năng chính Tuổi thọ (ước tính)
Tính năng Tấm nhựa PVC, Tấm nhựa PS, Tấm Nano Chống ẩm, chống mối mọt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, mẫu mã vân gỗ/vân đá đa dạng, dễ vệ sinh. Có thể tích hợp thêm tính năng cách nhiệt hoặc cách âm nhẹ. Khoảng 15 – 25 năm, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm và điều kiện môi trường lắp đặt.
Môi trường Sử dụng trong các khu vực không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao liên tục. Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ 0°C đến 60°C.
Lưu ý Độ bền màu cao trong điều kiện nội thất, ít bị phai do không tiếp xúc tia UV trực tiếp. Cần tránh lắp đặt gần các nguồn nhiệt lớn (như bếp lò công nghiệp) vì có thể bị biến dạng do nhiệt độ cao.

2. Trần nhựa sử dụng ngoài trời (Ngoại thất)

Vật liệu trần nhựa ngoài trời cần các tính năng chuyên biệt để chống chọi với thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt, chống tia UV và chống nước tuyệt đối.
Đặc điểm  Vật liệu phù hợp Tính năng chính Tuổi thọ (ước tính)
Tính năng Gỗ nhựa Composite (WPC) Chịu được tác động của thời tiết, chống nước tuyệt đối, kháng tia UV, chống nấm mốc, chống mối mọt hiệu quả. Độ giãn nở nhiệt thấp hơn nhựa thuần nhờ thành phần bột gỗ. Khoảng 10 – 20 năm, hoặc lâu hơn với các sản phẩm cao cấp có lớp phủ bảo vệ UV tốt.
Môi trường Sử dụng cho ban công, mái hiên, sân thượng, lam che nắng ngoài trời. Có khả năng chịu được biên độ nhiệt độ rộng hơn, từ -40°C đến 60°C hoặc 80°C (tùy loại).
Lưu ý Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn, cần tính toán độ giãn nở nhiệt và xử lý mối nối cẩn thận để đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ công trình. Sản phẩm chất lượng cao thường có lớp phủ bảo vệ giúp giữ màu sắc ổn định dưới ánh nắng.
Tóm tắt sự khác biệt chính:
  • Lưu ý: không nên dùng nhựa Nano trong nhà làm ốp trần, tường ngoài trời vì tuổi thọ giảm đi 5-7 năm nhé
  • Trần trong nhà (PVC, PS, Nano): Ưu tiên thẩm mỹ, nhẹ, dễ lắp đặt, tuổi thọ cao trong điều kiện ổn định.
  • Trần ngoài trời (WPC): Ưu tiên độ bền, khả năng chống chịu thời tiết (nắng, mưa, tia UV), tuổi thọ bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Giá cả trần nhựa nano trong nhà Và Ngoài Trời tham khảo

Giá cả của trần nhựa trong nhà và ngoài trời có sự khác biệt đáng kể, chủ yếu do sự khác nhau về thành phần vật liệu, tính năng chống chịu thời tiết và độ bền.
Dưới đây là phân loại và mức giá tham khảo (cập nhật năm 2026) cho cả hai loại, tính theo đơn giá vật tư hoặc trọn gói (vật tư + nhân công thi công). Mức giá này có thể dao động tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng sản phẩm và khu vực địa lý.

1. Trần nhựa trong nhà (Nội thất)

Trần nhựa trong nhà bao gồm các loại tấm PVC, PS, và tấm Nano, tập trung vào thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Loại Trần Nhựa Nội Thất  Giá Vật tư (VNĐ/m²) (Tham khảo) Giá Trọn gói (Vật tư + Thi công) (VNĐ/m²) (Tham khảo)
Trần nhựa PVC tiêu chuẩn (dạng la phông) 100.000 – 150.000 130.000 – 200.000
Tấm ốp Nano phẳng/vân gỗ 85.000 – 375.000 (tùy kích thước) 300.000 – 600.000
Tấm nhựa lam sóng (dùng ốp trần) 380.000 – 650.000 400.000 – 750.000
Đặc điểm về giá:
  • Giá rẻ: Loại trần PVC tiêu chuẩn (la phông nhựa) có giá thành thấp nhất, phù hợp cho các khu vực ít yêu cầu thẩm mỹ cao.
  • Tầm trung – cao cấp: Tấm Nano và lam sóng có giá cao hơn do độ dày, công nghệ sản xuất hiện đại hơn (bề mặt phủ Nano chống bám bẩn, màu sắc vân gỗ chân thật hơn), và chi phí thi công phức tạp hơn.
  • Chi phí thi công: Đối với các loại tấm ốp, phí thi công thường được tính riêng, dao động từ 120.000đ – 220.000đ/m² (chưa bao gồm khung xương sắt nếu có). 

2. Trần nhựa ngoài trời (Ngoại thất)

Trần nhựa ngoài trời chủ yếu sử dụng vật liệu Gỗ nhựa Composite (WPC), đòi hỏi khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, chống tia UV, do đó giá thành cao hơn đáng kể so với trần nhựa trong nhà.
Loại Trần Nhựa Ngoại Thất  Giá Vật tư (VNĐ/m²) (Tham khảo) Giá Trọn gói (Vật tư + Thi công) (VNĐ/m²) (Tham khảo)
Tấm gỗ nhựa WPC ốp trần 500.000 – 900.000+ 800.000 – 1.200.000+
Thanh lam hộp gỗ nhựa Tùy kích thước, giá cao hơn tấm phẳng Thường báo giá theo dự án
Đặc điểm về giá:
  • Giá cao hơn nội thất: Mức giá vật tư trần WPC ngoài trời thường cao gấp 2-3 lần so với trần nhựa Nano trong nhà.
  • Lý do: Yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp hơn để đảm bảo độ bền dưới ánh nắng gay gắt, mưa và biến đổi nhiệt độ.
  • Chi phí thi công: Việc thi công trần ngoài trời cũng đòi hỏi kỹ thuật cao hơn (làm hệ khung xương chịu lực, xử lý giãn nở nhiệt), nên chi phí nhân công và phụ kiện cũng cao hơn.

Tóm tắt so sánh giá

Nhìn chung, trần nhựa trong nhà có dải giá rộng và nhiều lựa chọn kinh tế hơn, trong khi trần nhựa ngoài trời (WPC) có mức giá cao hơn hẳn do các yêu cầu về độ bền chuyên biệt cho môi trường khắc nghiệt.

Một số hình ảnh về trần nhựa Nano

tran nhua nano

Trần nhựa thả 60×60 ô vuông

tran nhua tha
Trần nhựa thả giả gỗ

Trần nhựa lam sóng

tran nhua lam song
Trần nhựa lam sóng
Trần nhựa lam sóng
Trần nhựa lam sóng

Nhựa PVC trần nhựa giả Đá

nhua pvc op tran
Trần nhựa PVC giả ĐÁ

Trần nhựa Giả gỗ

tran nhua gia go dai loan
dac diem cua tran nhua
Đặc Điểm Trần Nhựa Giả Gỗ

Lựa chọn trần nhụa thích mục đích và nhu cầu

Việc lựa chọn sử dụng trần nhựa Nano (dùng trong nhà) hay trần nhựa ngoài trời (gỗ nhựa WPC) phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu sử dụng cụ thể, vị trí lắp đặt và ngân sách của bạn, chứ không chỉ dựa vào sở thích cá nhân.
Dưới đây là phân tích chi tiết để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp:

1. Phụ thuộc vào Nhu cầu và Vị trí lắp đặt

Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định loại vật liệu bạn cần chọn:
  • Nếu lắp đặt trong nhà (Phòng khách, phòng ngủ, bếp, văn phòng…):
    • Nhu cầu: Cần vật liệu nhẹ, thẩm mỹ cao, nhiều mẫu mã, dễ vệ sinh, chống ẩm ở mức độ vừa phải.
    • Lựa chọn phù hợp: Trần nhựa Nano hoặc tấm nhựa PVC, PS. Những vật liệu này được thiết kế tối ưu cho môi trường nội thất ổn định, không tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa.
  • Nếu lắp đặt ngoài trời (Ban công, mái hiên, sân thượng, lam che nắng…):
    • Nhu cầu: Cần vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt (nắng gay gắt, mưa nhiều), kháng tia UV, chống thấm tuyệt đối, không bị cong vênh dưới nhiệt độ cao.
    • Lựa chọn phù hợp: Trần nhựa ngoài trời (WPC – Gỗ nhựa Composite). Đây là vật liệu chuyên dụng, được sản xuất với công thức đặc biệt để tồn tại bền bỉ ngoài trời.

2. Phụ thuộc vào Ngân sách

–  Ngân sách cũng là yếu tố then chốt, vì giá cả hai loại vật liệu này có sự chênh lệch lớn.
–  Bạn không thể dùng trần nhựa Nano cho ngoài trời vì nó sẽ nhanh chóng bị hư hỏng do nắng mưa. Ngược lại, việc dùng gỗ nhựa WPC đắt tiền cho nội thất là có thể (nếu bạn có ngân sách thoải mái), nhưng thường là không cần thiết vì có những lựa chọn kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ như trần Nano.

Cách đóng trần nhựa giả gỗ

Quy trình đóng (thi công) trần nhựa giả gỗ bao gồm các bước chuẩn bị và lắp đặt cơ bản, có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào loại tấm ốp (tấm phẳng Nano, tấm lam sóng, hay trần WPC ngoài trời) nhưng nguyên tắc chung là tương tự. 

Dưới đây là hướng dẫn các bước thi công cơ bản:

1. Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ
Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị đầy đủ:
  • Vật liệu: Tấm trần nhựa giả gỗ (PVC, Nano, WPC…), hệ thống khung xương (thường là khung xương thạch cao hoặc khung sắt hộp mạ kẽm), nẹp viền, phào chỉ trang trí, vít, nở nhựa, keo dán (nếu cần).
  • Dụng cụ: Máy khoan, máy cắt (máy cắt góc, máy cắt cầm tay), súng bắn đinh, thước dây, thước góc, bút chì, thang, máy cân bằng laser (nếu có). 
2. Các bước thi công chính
Quy trình thi công thường gồm 4-6 bước tùy theo cách phân chia:
Bước 1: Lắp đặt hệ thống khung xương
Hệ thống khung xương đóng vai trò chịu lực chính cho toàn bộ trần nhà. 
  • Đo đạc và đánh dấu: Sử dụng thước dây và máy laser để xác định cao độ trần, đánh dấu các vị trí cần lắp đặt thanh viền tường (thanh U) xung quanh chu vi căn phòng.
  • Lắp đặt thanh viền: Cố định thanh viền vào tường bằng vít hoặc nở nhựa, đảm bảo chắc chắn và bằng phẳng theo các đường đã đánh dấu.
  • Treo ty ren và lắp thanh chính/phụ: Sử dụng ty ren để treo hệ thống thanh chính và thanh phụ lên trần bê tông hoặc mái nhà. Khoảng cách giữa các thanh xương cần tuân thủ theo tiêu chuẩn kỹ thuật (thường là 60x60cm hoặc 61x61cm cho trần thả, hoặc khoảng cách phù hợp với kích thước tấm ốp). Đảm bảo khung xương cân bằng và vững chắc. 
Bước 2: Cắt và chuẩn bị tấm trần nhựa
  • Đo kích thước chính xác khu vực cần ốp trần.
  • Sử dụng máy cắt để cắt tấm nhựa giả gỗ theo đúng kích thước đã đo, đảm bảo các mép cắt phẳng và sạch. 
Bước 3: Lắp đặt tấm trần nhựa vào khung xương
Quá trình lắp đặt khác nhau tùy loại tấm:
  • Đối với tấm phẳng/Nano: Tấm ốp thường có ngàm âm dương. Bắt đầu từ một góc phòng, đưa mép tấm vào thanh viền tường và cố định mép còn lại vào khung xương bằng vít hoặc ke chuyên dụng. Tấm tiếp theo được khớp ngàm vào tấm trước và cố định tương tự.
  • Đối với tấm lam sóng: Lắp thanh tiêu chuẩn trước, sau đó lắp các thanh lam sóng, sử dụng các phụ kiện và ke kẹp chuyên dụng để giữ chặt tấm vào khung xương.
  • Lưu ý: Khi lắp đặt, cần chừa một khoảng hở nhỏ (khoảng 3-5mm) ở các mối nối hoặc mép tường để vật liệu có không gian giãn nở do nhiệt độ, đặc biệt quan trọng với trần ngoài trời (WPC). 
Bước 4: Hoàn thiện và vệ sinh
  • Sau khi lắp đặt xong các tấm trần, sử dụng phào chỉ hoặc nẹp góc âm/dương để che các khe hở ở mép tường và các mối nối, tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà.
  • Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt trần, đảm bảo các tấm được lắp đặt chính xác, không có lỗi kỹ thuật.
  • Vệ sinh sạch sẽ bề mặt trần bằng khăn ẩm. 
Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác để đảm bảo trần nhà đạt độ bền và thẩm mỹ cao nhất. Nếu không tự tin, bạn nên thuê đội ngũ thi công chuyên nghiệp.

Mẫu hình ảnh trần nhựa giả gỗ đẹp

Mau tran nhua gia go 5
Trần nhựa giả gỗ mẫu 1
Mau tran nhua gia go 6
Trần nhựa giả gỗ mẫu 2
Mau tran nhua gia go 7
Trần nhựa giả gỗ mẫu 3
Mau tran nhua gia go 8
Trần nhựa giả gỗ mẫu 4
Mau tran nhua gia go 9
Trần nhựa giả gỗ mẫu 5
Mau tran nhua gia go 10
Trần nhựa giả gỗ mẫu 6
Mau tran nhua gia go 11
Trần nhựa giả gỗ mẫu 7
Mau tran nhua gia go 16
Trần nhựa giả gỗ mẫu 8
Mau tran nhua gia go 15
Trần nhựa giả gỗ mẫu 9
Mau tran nhua gia go 14
Trần nhựa giả gỗ mẫu 10
Mau tran nhua gia go 13
Trần nhựa giả gỗ mẫu 11
Mau tran nhua gia go 12
Trần nhựa giả gỗ mẫu 12
Mau tran nhua gia go 17
Trần nhựa giả gỗ mẫu 13
Mau tran nhua gia go 18
Trần nhựa giả gỗ mẫu 14
Mau tran nhua gia go 19
Trần nhựa giả gỗ mẫu 15
Mau tran nhua gia go 20
Trần nhựa giả gỗ mẫu 16
Mau tran nhua gia go 21
Trần nhựa giả gỗ mẫu 17
Mau tran nhua gia go 26
Trần nhựa giả gỗ mẫu 18
Mau tran nhua gia go 25
Trần nhựa giả gỗ mẫu 19
Mau tran nhua gia go 24
Trần nhựa giả gỗ mẫu 20
Mau tran nhua gia go 23
Trần nhựa giả gỗ mẫu 21
Mau tran nhua gia go 22
Trần nhựa giả gỗ mẫu 22
Mau tran nhua gia go 27
Trần nhựa giả gỗ mẫu 23
Mau tran nhua gia go 28
Trần nhựa giả gỗ mẫu 24
Mau tran nhua gia go 29
Trần nhựa giả gỗ mẫu 25
Mau tran nhua gia go 30
Trần nhựa giả gỗ mẫu 26
Mau tran nhua gia go 31
Trần nhựa giả gỗ mẫu 27
Mau tran nhua gia go 36
Trần nhựa giả gỗ mẫu 28
Mau tran nhua gia go 35
Trần nhựa giả gỗ mẫu 29
Mau tran nhua gia go 34
Trần nhựa giả gỗ mẫu 30
Mau tran nhua gia go 33
Trần nhựa giả gỗ mẫu 31
Mau tran nhua gia go 32
Trần nhựa giả gỗ mẫu 32
Mau tran nhua gia go 37
Trần nhựa giả gỗ mẫu 33
Mau tran nhua gia go 38
Trần nhựa giả gỗ mẫu 34
Mau tran nhua gia go 39
Trần nhựa giả gỗ mẫu 35
Mau tran nhua gia go 40
Trần nhựa giả gỗ mẫu 36
Mau tran nhua gia go 41
Trần nhựa giả gỗ mẫu 37
Mau tran nhua gia go 42
Trần nhựa giả gỗ mẫu 38
Mau tran nhua gia go 43
Trần nhựa giả gỗ mẫu 39
Mau tran nhua gia go 44
Trần nhựa giả gỗ mẫu 40
Mau tran nhua gia go 2
Trần nhựa giả gỗ mẫu 41
Mau tran nhua gia go 1
Trần nhựa giả gỗ mẫu 42
Mau tran nhua gia go 3
Trần nhựa giả gỗ mẫu 43
Mau tran nhua gia go 4
Trần nhựa giả gỗ mẫu 44

Thợ thiết kết trần nhựa nano trong nhà và ngoài trời

“Thuê thợ thiết kế và thi công trần nhựa Nano trong nhà và ngoài trời theo sở thích và yêu cầu của quý khách” có nghĩa là bạn đang tìm kiếm một dịch vụ may đo (customize) giải pháp trần nhựa sao cho phù hợp hoàn toàn với mong muốn cá nhân của bạn, không chỉ đơn thuần là lắp đặt vật liệu có sẵn.
Dịch vụ này tập trung vào việc biến ý tưởng và sở thích của bạn thành hiện thực, dựa trên sự tư vấn chuyên nghiệp của đơn vị thi công.

Ý nghĩa của dịch vụ này:

1. Thiết kế theo sở thích thẩm mỹ cá nhân
Thợ thiết kế sẽ lắng nghe mong muốn của bạn về:
  • Phong cách: Hiện đại, tối giản, tân cổ điển, mộc mạc (rustic),…
  • Màu sắc và vân gỗ: Chọn màu sắc vân gỗ phù hợp với màu sắc tổng thể của sàn nhà, tường, đồ nội thất.
  • Kiểu dáng: Sử dụng tấm phẳng cho sự tối giản, tấm lam sóng cho điểm nhấn hiện đại, hay kết hợp các mảng màu khác nhau để tạo hiệu ứng thị giác.
  • Ánh sáng: Tích hợp hệ thống đèn LED âm trần, đèn hắt sáng một cách khéo léo để làm nổi bật vẻ đẹp của trần nhựa.
2. Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và công năng cụ thể
Thợ thi công sẽ tư vấn giải pháp tối ưu cho từng khu vực:
  • Trong nhà (Trần Nano): Giải quyết các yêu cầu về chống ẩm cho bếp/phòng tắm, cách âm nhẹ cho phòng ngủ, hay tạo không gian sang trọng cho phòng khách.
  • Ngoài trời (WPC): Đảm bảo tính năng chống chịu nắng mưa, kháng tia UV, xử lý kỹ thuật giãn nở nhiệt để trần bền đẹp theo thời gian.
  • Khắc phục nhược điểm: Che đi các khuyết điểm của trần cũ, hệ thống kỹ thuật (dây điện, ống nước) một cách tinh tế.
3. Cân đối Ngân sách
Dịch vụ uy tín sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu và phương án thi công phù hợp với ngân sách dự kiến, tư vấn các vật liệu thay thế có tính năng và giá thành khác nhau mà vẫn đảm bảo yêu cầu thẩm mỹ.
Tóm lại, dịch vụ này đảm bảo:
  • Sự độc đáo: Trần nhà của bạn sẽ mang dấu ấn cá nhân, không bị đụng hàng.
  • Tính tối ưu: Vật liệu được chọn đúng mục đích sử dụng (trong nhà/ngoài trời), phát huy tối đa tính năng.
  • Hiệu quả cao: Tránh lãng phí vật tư và đảm bảo chất lượng công trình lâu dài.
Khi thuê dịch vụ này, điều quan trọng là bạn cần trao đổi rõ ràng, chi tiết với thợ hoặc đơn vị thiết kế để đảm bảo họ nắm bắt chính xác sở thích và yêu cầu của bạn.

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Tìm kiếm có liên quan
Trần nhựa nano bao nhiêu tiền 1m2
Trần nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2
Mẫu trần nhựa nano đẹp
Báo giá trần nhựa khung xương
Thi công trần nhựa nano
Mẫu trần nhựa đẹp nhất hiện nay
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ
Mẫu trần nhựa nano giật cấp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Bạn không được phép copy !