Bảng Báo giá làm trần thảBảng báo giá làm trần vách nhựa trọn góiHướng dẫn thi công trần nhựaThi Công Trần nhựa tại hà nộiThợ thi công trần thạch cao thảTrần thả bằng nhựa

Sử dụng Trần nhựa loại nào tốt? Lựa chọn theo sở thích và ngân sách của quý khách

Sử dụng Trần nhựa loại nào tốt? Lựa chọn theo sở thích và ngân sách của quý khách

Các loại trần nhựa phổ biến được chia theo phương pháp lắp đặt (trần thả, trần thanh dài, trần lam sóng) và theo thẩm mỹ (giả gỗ, giả đá, hoa văn). Mỗi loại có đặc điểm và ưu điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau từ giá cả phải chăng đến tính thẩm mỹ sang trọng.

Ưu nhược điểm các loại trần nhựa theo ngân sách

Trần nhựa PVC là lựa chọn tốt nhất cho ngân sách hạn hẹp vì giá thành rẻ, độ bền cao, chống ẩm, chống mối mọt và dễ vệ sinh. Đối với nhu cầu cao hơn về thẩm mỹ và chống ẩm tốt, trần nhựa nano là lựa chọn phù hợp hơn, có giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng, đặc biệt cho khu vực ẩm ướt. 

1. Trần nhựa Thả PVC

Trần nhựa ô vuông thả có ưu điểm là chống ẩm tốt, nhẹ, dễ thi công và vệ sinh, giá thành rẻ, đa dạng mẫu mã. Tuy nhiên, nhược điểm là độ bền thấp hơn các vật liệu khác, dễ bị ố vàng, tính thẩm mỹ hạn chế (do thấy khung xương), khả năng cách âm/cách nhiệt ở mức cơ bản và không phù hợp với thiết kế phức tạp. 
Ưu điểm
  • Chống ẩm, kháng khuẩn tốt: Phù hợp với những không gian ẩm ướt như nhà tắm, bếp.
  • Nhẹ, dễ thi công và sửa chữa: Giúp việc lắp đặt và thay thế các tấm trần trở nên đơn giản và nhanh chóng.
  • Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí so với các loại trần khác.
  • Đa dạng mẫu mã: Có nhiều hoa văn, màu sắc để lựa chọn, nhưng một số loại có độ bền màu không cao.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn láng giúp việc lau chùi trở nên đơn giản. 
Nhược điểm
  • Độ bền không cao: Dễ bị cong vênh, trầy xước nếu không cẩn thận hoặc chịu tác động từ nhiệt độ cao.
  • Thẩm mỹ hạn chế: Hệ khung xương nổi lộ ra ngoài có thể không mang lại vẻ đẹp liền mạch, sang trọng như trần chìm.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Nếu không có vật liệu lót bổ sung, khả năng cách âm, cách nhiệt chỉ ở mức cơ bản, không hiệu quả bằng thạch cao.
  • Dễ bám bụi: Sau một thời gian sử dụng, bề mặt trần có thể bị ố vàng hoặc bám bụi bẩn.
  • Ít phù hợp với thiết kế phức tạp: Khó tạo hình uốn lượn hay các chi tiết trang trí cầu kỳ. 

2. Trần nhựa nano

  • Ưu điểm:
    • Chống ẩm vượt trội: Rất phù hợp cho khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà tắm nhờ khả năng chống ẩm, kháng nước tốt.
    • Độ bền cao: Có độ bền cao hơn so với nhựa PVC thông thường nhờ công nghệ nano.
    • Thẩm mỹ cao: Đa dạng mẫu mã, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại.
    • Dễ thi công và vệ sinh: Quá trình lắp đặt đơn giản hơn thạch cao, trần gỗ và dễ dàng vệ sinh.
    • Giá cả phải chăng: Vẫn có giá thành hợp lý, không quá đắt đỏ.
  • Nhược điểm:
    • Độ bền cơ học: Không cao bằng một số loại trần cao cấp, khó sửa chữa khi hư hỏng. 

3. Trần nhựa Lam sóng giả gỗ

Trần nhựa lam sóng có ưu điểm là chống nước, chống ẩm, chống mối mọt, cách âm, cách nhiệt tốt, thi công nhanh và mang lại vẻ đẹp sang trọng. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu lực kém, dễ bị móp khi va chạm mạnh, vệ sinh khó khăn ở các rãnh sóng và không phù hợp với khu vực có nhiệt độ quá cao hoặc ánh nắng trực tiếp. 
Ưu điểm
  • Chống ẩm, mối mọt: Phù hợp với khí hậu Việt Nam, an toàn cho sức khỏe.
  • Cách âm, cách nhiệt: Cấu trúc rỗng giúp cách âm và cách nhiệt tốt hơn một số vật liệu khác.
  • Thẩm mỹ: Thiết kế dạng sóng, nhất là các mẫu vân gỗ, tạo vẻ đẹp sang trọng, tinh tế cho không gian.
  • Thi công dễ dàng: Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Độ bền cao: Có tuổi thọ lâu dài, chịu được va đập thông thường và không bị cong vênh, co ngót. 
Nhược điểm
  • Khả năng chịu lực: Kém hơn so với các vật liệu như đá hoặc gạch, dễ bị móp nếu bị tác động lực mạnh.
  • Vệ sinh: Các rãnh sóng dễ bám bụi bẩn, gây khó khăn cho việc vệ sinh.
  • Không dùng cho ngoài trời: Không chịu được nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp và các tác động của thời tiết khắc nghiệt ngoài trời.
  • Thẩm mỹ: Vân giả gỗ có thể không sắc nét bằng gỗ thật, và nếu không khéo léo trong cách phối hợp, thiết kế này có thể gây rối mắt.
  • Chi phí: Giá thành có thể cao hơn một số loại trần nhựa phẳng hoặc vật liệu truyền thống như sơn nước, giấy dán tường. 

4. Trần nhựa Composite dành cho ngoài trời:

Trần nhựa Composite, hay còn gọi là gỗ nhựa composite (WPC), là vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài trời nhờ khả năng chống chịu thời tiết, chống thấm nước, và chống mối mọt vượt trội. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc điểm, ưu nhược điểm, và một số loại sản phẩm phổ biến. 
Ưu điểm
  • Chống chịu thời tiết: Được thiết kế để đối phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ nắng gắt đến mưa nhiều, mà không bị mục nát, cong vênh hay nứt vỡ như gỗ tự nhiên.
  • Chống thấm nước và ẩm mốc: Với cấu tạo đặc biệt, trần gỗ nhựa composite có khả năng chống thấm nước tuyệt đối, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
  • Chống mối mọt: Thành phần composite giúp vật liệu không phải là thức ăn của mối mọt, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
  • Thân thiện với môi trường: Một số sản phẩm được sản xuất từ vật liệu tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Thẩm mỹ cao: Sản phẩm có nhiều màu sắc và vân gỗ tự nhiên, mang lại vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho không gian ngoại thất.
  • Dễ thi công và bảo trì: Quá trình lắp đặt đơn giản và việc vệ sinh cũng dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì. 
Nhược điểm
  • Giá thành cao: So với các loại vật liệu ốp trần nhựa thông thường, trần gỗ nhựa composite có giá thành cao hơn.
Lời khuyên
  • Nếu ngân sách là ưu tiên hàng đầu: Hãy chọn trần nhựa PVC với giá thành rất rẻ, độ bền tốt và chống ẩm hiệu quả.
  • Nếu muốn nâng cao hơn về thẩm mỹ và cần chống ẩm tốt: Cân nhắc trần nhựa nano hoặc trần lam sóng nhé. Loại này có giá thành hợp lý, thi công nhanh, chống ẩm tốt và mang lại vẻ ngoài sang trọng hơn, phù hợp cho những không gian yêu cầu cao về thẩm mỹ. 

1 số hình ảnh trần nhựa

Trần nhựa thả 60×60

trần nhựa

1 số hình ảnh trần nhựa giả gỗ

Trần ngoài trời

Kết Luận

iệc lựa chọn loại trần nhựa nào phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và sở thích của bạn, bao gồm mục đích sử dụng, ngân sách, và phong cách thiết kế mong muốn. Các loại trần nhựa phổ biến như trần nhựa nano, trần nhựa lam sóng, trần nhựa giả gỗ, hoặc trần thả nhựa hoa văn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng để bạn cân nhắc. 

Các loại trần nhựa phổ biến

  • Trần nhựa nano: Phù hợp cho những ai cần độ bền, thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Trần nhựa nano có cấu trúc rỗng bên trong, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm tốt và bề mặt được phủ lớp màng nano với họa tiết vân gỗ, vân đá.
  • Trần nhựa lam sóng: Mang đến vẻ đẹp độc đáo, sang trọng và hiện đại với thiết kế dạng sóng. Loại này có nhiều mẫu mã và màu sắc, đặc biệt là màu vân gỗ được ưa chuộng.
  • Trần nhựa giả gỗ: Là lựa chọn lý tưởng cho không gian ấm cúng, sang trọng nhưng vẫn tiết kiệm chi phí so với gỗ tự nhiên. Trần nhựa giả gỗ có độ bền cao, chống ẩm tốt và đa dạng mẫu mã.
  • Trần thả nhựa hoa văn: Phù hợp với ngân sách vừa phải, thi công nhanh và không gian ẩm ướt. Loại này có nhiều họa tiết để lựa chọn, từ đơn giản đến sinh động. 
Lựa chọn trần nhựa dựa trên tiêu chí
  • Ngân sách: Nếu ưu tiên chi phí thấp, trần thả nhựa hoa văn có thể là lựa chọn hợp lý.
  • Thẩm mỹ: Nếu muốn vẻ đẹp độc đáo và sang trọng, trần nhựa lam sóng hoặc trần nhựa giả gỗ là những lựa chọn phù hợp.
  • Chức năng: Trần nhựa nano nổi bật về độ bền và dễ vệ sinh, trong khi trần thả nhựa phù hợp với không gian ẩm ướt nhờ khả năng chống ẩm tốt.
  • Bảo trì: Trần nhựa giả gỗ và trần nhựa nano dễ dàng bảo trì và vệ sinh hơn. 
Lời khuyên
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách của bạn để đưa ra quyết định cuối cùng. Bạn có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia nếu cần. 

Giá trần nhựa thả 60×60
Mẫu trần nhựa đẹp nhất hiện nay
Các loại trần nhựa
Giá tấm trần nhựa dài
Trần nhựa PVC
Tấm trần nhựa dài
Trần nhựa thả
Trần nhựa nano

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Bạn không được phép copy !