Hướng dẫn cách thi công trần nhựa đúng quy trình kỹ thuật A-Z
Hướng dẫn cách thi công trần nhựa đúng quy trình kỹ thuật A-Z 2026 chính xác nhất
Bài Viết này mình xẽ hướng dẫn quy trình thi công trần nhựa Giả gỗ Nano, Trần Nhựa Lam Sóng và trần thả 60×60 bằng khung vĩnh tường hoặc hà nội và xẽ có tấm sẵn 60×60 thạch cao hoặc tấm nhựa hoa văn

Thi công trần nhựa đúng quy trình và ưu điểm
Tuổi thọ của trần nhựa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng vật liệu và đặc biệt là quy trình thi công. Để đảm bảo độ bền lâu dài, cần lựa chọn thợ thi công cẩn thận, chuyên nghiệp và có kinh nghiệm, không chỉ dựa vào chất lượng của tấm nhựa.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của trần nhựa
- Tuổi thọ và độ bền: Tuổi thọ của trần nhựa phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, kỹ thuật thi công và điều kiện môi trường, cách bảo quản. Chất liệu nhựa tốt, lắp đặt chính xác, khung xương chắc chắn và việc vệ sinh định kỳ sẽ giúp trần nhựa kéo dài tuổi thọ, có thể lên đến hơn 20 năm trong điều kiện lý tưởng. bao gồm độ dày tấm nhựa, độ chắc chắn của khung xương, vị trí lắp đặt (trong nhà hay ngoài trời), tác động của thời tiết (nắng, gió, mưa), và cách bảo quản, vệ sinh.
- Quy trình thi công:
- Độ bền của trần nhựa: Độ bền của trần nhựa phụ thuộc vào nhiều yếu tố kiến tạo khác ngoài chất liệu.
- Thi công không đúng quy trình: Nếu thi công sai kỹ thuật, trần nhựa có thể bị biến dạng, cong vênh, giòn, làm giảm tuổi thọ đáng kể, đôi khi chỉ còn khoảng 10 năm hoặc ít hơn.
- Tác động của môi trường: Trần nhựa có khả năng cách nhiệt kém hơn thạch cao, có thể bị biến dạng nếu chịu tác động mạnh của nhiệt độ và thời tiết.
Lựa chọn thợ thi công chuyên nghiệp
- Thợ thi công chỉn chu, chuyên nghiệp: Việc lựa chọn thợ thi công cẩn thận sẽ đảm bảo quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật, giúp trần nhựa đạt được độ bền cao nhất.
- Thợ có kinh nghiệm: Kinh nghiệm của thợ sẽ giúp họ xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình thi công, đảm bảo kết quả cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất.
- Tác động bên ngoài: Trần nhựa ngoại thất hoặc những nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, gió mạnh, mưa sẽ có tuổi thọ ngắn hơn so với trần nội thất do các tác động như phai màu, cong vênh, giảm độ siết của vít.
- Độ ẩm: Môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước (như gần máy nước nóng, giếng trời không che chắn) có thể làm khung xương bị han gỉ và tấm nhựa bị ố màu, cong vênh nhanh hơn.
- Vệ sinh và bảo quản: Vệ sinh trần định kỳ bằng các chất tẩy rửa phù hợp, tránh sử dụng hóa chất mạnh sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và giữ được vẻ đẹp của trần.
Trần nhựa giật cấp

Ưu nhược điểm Trần nhựa giật cấp so với trần phẳng
Trần nhựa giật cấp có ưu điểm là tính thẩm mỹ cao hơn, tạo điểm nhấn sinh động cho không gian và có khả năng chống ẩm, cách nhiệt, cách âm tốt. Tuy nhiên, trần giật cấp tốn kém chi phí hơn do thiết kế phức tạp, đòi hỏi thợ có tay nghề cao và khó sửa chữa hơn so với trần phẳng.
Trần nhựa giật cấp
Ưu điểm
- Thẩm mỹ cao: Tạo ra các khối và hộp trên trần, mang lại vẻ đẹp độc đáo và sinh động, xóa bỏ cảm giác đơn điệu.
- Chống ẩm và cách nhiệt: Chất liệu nhựa có khả năng chống thấm nước, chống nấm mốc và hạn chế cong vênh, đặc biệt phù hợp cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm.
- Cách âm: Một số loại trần nhựa có thiết kế lớp đế rỗng, giúp cách âm và chống ồn hiệu quả.
- Thi công sạch sẽ, nhanh chóng: Ít bụi bẩn hơn so với trần thạch cao, không cần sơn bả và có thể thi công ngay cả khi gia chủ đang ở trong nhà.
- Đa dạng mẫu mã: Có nhiều mẫu mã, họa tiết (vân gỗ, vân đá) và màu sắc để lựa chọn.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn bóng, dễ lau chùi bằng khăn ẩm, không bị mối mọt hay nấm mốc.
Nhược điểm
- Chi phí cao hơn: Do thiết kế và thi công phức tạp, trần giật cấp thường có giá thành cao hơn so với trần phẳng.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Đòi hỏi thợ thi công có tay nghề và kinh nghiệm để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chính xác.
- Khó sửa chữa: Khi có sự cố, việc sửa chữa trần giật cấp phức tạp và tốn kém hơn so với trần phẳng.
Trần nhựa phẳng
Ưu điểm
- Chi phí thấp hơn: Giá thành thi công thường rẻ hơn trần giật cấp.
- Dễ thi công và sửa chữa: Thi công nhanh chóng và đơn giản, dễ dàng sửa chữa khi có hư hỏng.
Nhược điểm
- Thiếu điểm nhấn: Mang lại vẻ đẹp đơn điệu và nhàm chán hơn so với trần giật cấp.
- Dễ bị nấm mốc: Trần thạch cao phẳng (nếu không được xử lý tốt) dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao.
Có những cách làm trần nhà chính nào?
1 – Trần Nhựa Lam sóng


Ưu và nhược điểm của Trần lam nhựa giả gỗ
Trần lam nhựa có ưu điểm là chống nước tốt, dễ vệ sinh, lắp đặt nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, đa dạng mẫu mã và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm khả năng cách nhiệt kém, chịu nóng kém, cách âm kém, màu sắc có thể phai, và độ bền cơ học không cao bằng trần thạch cao.
Ưu điểm
- Chống nước: Trần nhựa có khả năng chống ẩm và chống nước tốt, rất phù hợp với không gian ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn bóng của trần nhựa giúp việc lau chùi bụi bẩn, vết bẩn trở nên đơn giản, chỉ cần dùng khăn ẩm.
- Thi công nhanh chóng: Trọng lượng nhẹ và cấu tạo đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đa dạng mẫu mã: Trần nhựa có nhiều mẫu mã, màu sắc và hoa văn bắt mắt, tạo sự đa dạng cho không gian nội thất.
- Giá thành hợp lý: So với một số vật liệu khác, trần nhựa có giá thành phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình.
- Chống mối mọt: Trần nhựa không bị ảnh hưởng bởi mối mọt và côn trùng, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài.
Nhược điểm
- Cách nhiệt kém: Khả năng cách nhiệt của trần nhựa không cao, có thể dẫn đến tình trạng nóng nực vào mùa hè.
- Cách âm kém: Khả năng cách âm của trần nhựa không tốt, không hiệu quả trong việc ngăn chặn tiếng ồn.
- Dễ bị cong vênh: Trần nhựa có thể bị biến dạng, cong vênh khi nhiệt độ thay đổi đột ngột hoặc quá cao.
- Độ bền cơ học không cao: Trần nhựa có thể giòn và dễ hỏng hóc hơn trần thạch cao nếu chịu tác động mạnh.
- Khó sửa chữa khi hư hỏng: Nếu hỏng một tấm trần 3D, việc tìm tấm thay thế có màu sắc và họa tiết tương tự có thể rất khó khăn.
- Màu sắc có thể phai: Một số loại trần nhựa chất lượng thấp có thể bị phai màu hoặc bay màu sau một thời gian sử dụng.
2- Trần nhựa Giả Gỗ PVC Nano giật cấp đẹp đa chủng loại

Trần nhựa nano có ưu điểm là
Dễ lắp đặt và vệ sinh, chống thấm, chống ẩm mốc tốt, thẩm mỹ cao và đa dạng mẫu mã. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu lực kém, không chịu được nhiệt độ cao, khó sửa chữa nếu cần can thiệp vào trần bên trong, và chi phí thi công ban đầu có thể cao hơn các loại trần khác.
Ưu điểm
-
- Thi công và vệ sinh dễ dàng: Trần nhựa nano lắp đặt nhanh chóng, ít gây tiếng ồn và bụi bẩn, đặc biệt là vệ sinh bề mặt sau khi thi công chỉ cần dùng khăn ẩm hoặc chổi lau.
- Chống thấm, chống ẩm mốc: Chất liệu nhựa kết hợp bột đá giúp trần chống thấm nước, không bị nấm mốc, rất phù hợp với khí hậu ẩm ướt hoặc khu vực như nhà vệ sinh.
- Thẩm mỹ cao: Có bề mặt bóng mịn, sang trọng và đa dạng mẫu mã, màu sắc giả đá, giả gỗ chân thật.
- Trọng lượng nhẹ: Tấm trần nhẹ, không tạo tải trọng lớn lên kết cấu công trình.
- Độ bền cao: Có khả năng chống trầy xước, chống oxy hóa và tuổi thọ khá cao.
Nhược điểm
- Chịu lực kém: Độ dày mỏng và cấu trúc rỗng khiến trần dễ bị biến dạng, móp méo khi có tác động mạnh như treo đồ vật nặng.
- Chịu nhiệt kém: Dễ bị biến dạng nếu nhiệt độ vượt quá 80∘C, không phù hợp lắp đặt gần các nguồn nhiệt cao.
- Khó sửa chữa phức tạp: Nếu có sự cố cần sửa chữa trần phía trên, việc khoét vá sẽ rất khó khăn và tốn kém, đôi khi phải thay thế toàn bộ tấm trần.
- Chi phí ban đầu: Giá thành thi công có thể cao hơn so với một số vật liệu khác như trần thạch cao.
- Hạn chế về kiểu dáng: Khả năng tạo hình giật cấp, uốn lượn cầu kỳ hạn chế hơn so với thạch cao.

Một số hình ảnh thi công trần nhựa Nano giả gỗ
Trần phẳng

Trần giật cấp

Trần giật cấp
3 – Trần thả (nổi) Thạch cao và trần thả nhứa 60×60 ô vuông


Trần nhựa thả 60×60 ô vuông
Trần nhựa thả 60×60 ô vuông có ưu điểm là chi phí thấp, chống ẩm, chống mối mọt tốt, thi công và sửa chữa dễ dàng, nhanh chóng. Tuy nhiên, cách âm, cách nhiệt không tốt bằng các vật liệu khác, có thể xuống cấp nhanh nếu dùng loại kém chất lượng và cấu trúc ô vuông không phù hợp với không gian sang trọng, tinh tế.
Ưu điểm
- Chi phí hợp lý: Giá thành rẻ hơn so với trần thạch cao và các vật liệu cao cấp khác, phù hợp với các công trình muốn tiết kiệm chi phí.
- Chống ẩm, chống mối mọt: Chất liệu nhựa PVC có khả năng chống ẩm mốc, ăn mòn và mối mọt tốt, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng sửa chữa: Trọng lượng nhẹ và kết cấu đơn giản giúp việc lắp đặt nhanh hơn. Khi cần sửa chữa, có thể dễ dàng tháo lắp từng tấm mà không ảnh hưởng đến toàn bộ trần.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn bóng của tấm nhựa dễ lau chùi bằng khăn ẩm.
- Đa dạng mẫu mã: Có nhiều mẫu mã, hoa văn, màu sắc (như giả vân gỗ) để lựa chọn, giúp tăng tính thẩm mỹ.
Nhược điểm
- Cách âm, cách nhiệt kém: Khả năng chống nóng và chống ồn không cao bằng trần thạch cao.
- Độ bền không cao bằng vật liệu khác: Nếu sử dụng vật liệu kém chất lượng, trần có thể nhanh xuống cấp.
- Hạn chế về thẩm mỹ: Cấu trúc ô vuông cố định, bề mặt phẳng, nên không tạo được sự tinh tế, sang trọng như trần chìm và khó làm hắt đèn hay đèn ẩn.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi gió: Do trọng lượng nhẹ, trần có thể bị ảnh hưởng nếu thi công không chắc chắn, đặc biệt ở những khu vực có gió mạnh.
Hướng dẫn cách thi công ốp trần nhựa PVC Nano và Trần nhựa thả 60×60 2 hệ khung xương khác nhau
1. Hướng dẫn cách thi công ốp trần nhựa PVC Nano
Quy trình thi công ốp trần nhựa PVC Nano bao gồm các bước chính từ chuẩn bị đến hoàn thiện, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
Quy trình thi công ốp trần nhựa PVC Nano bao gồm các bước chính từ chuẩn bị đến hoàn thiện, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
1. Chuẩn bị
- Vật tư và dụng cụ: Tấm nhựa PVC Nano, hệ khung xương (sắt hộp hoặc thanh V, T nhôm), keo dán chuyên dụng, ke Inox, phào chỉ trang trí, máy khoan, máy cắt, thước dây, súng bắn đinh/vít, laser cân bằng, kính bảo hộ và găng tay.
- Kiểm tra mặt bằng: Đảm bảo trần nhà sạch sẽ, khô ráo và không bị thấm dột.
2. Thi công khung xương
Bước này tạo nền tảng vững chắc để cố định tấm ốp:
- Đo đạc và đánh dấu: Sử dụng thước dây và laser để đo đạc diện tích trần và đánh dấu vị trí các điểm lắp đặt thanh ty treo.
- Lắp đặt thanh ty treo: Khoan và cố định các thanh ty treo (thường là sắt) vào trần bê tông hoặc mái nhà.
- Gắn khung xương chính: Gắn sắt hộp hoặc thanh V, T vào các thanh ty treo đã cố định, tạo thành hệ khung xương chắc chắn. Căn chỉnh khoảng cách giữa các khung xương sao cho phù hợp với kích thước tấm ốp để đảm bảo độ chịu lực.
3. Lắp đặt tấm ốp trần PVC Nano
- Cắt tấm ốp: Đo kích thước cần thiết và sử dụng máy cắt để cắt tấm ốp PVC Nano theo đúng số đo.
- Lắp đặt tấm đầu tiên: Đặt tấm ốp đầu tiên vào vị trí đã định, đảm bảo thẳng hàng. Sử dụng ke Inox đưa vào hèm tấm ốp và dùng súng bắn đinh hoặc khoan vít cố định tấm vào hệ khung xương.
- Ghép các tấm tiếp theo: Ghép tấm thứ hai vào hèm của tấm thứ nhất, sử dụng lực vừa phải để các hèm khít chặt vào nhau. Tiếp tục cố định tấm thứ hai vào khung xương bằng ke Inox và đinh/vít.
- Lưu ý: Trong quá trình thi công, nên sử dụng máy bắn đinh thay vì búa để nhanh chóng hơn và tránh làm hỏng bề mặt tấm ốp.
4. Hoàn thiện
- Lắp đặt phào chỉ: Sau khi hoàn tất việc ốp tấm, sử dụng phào chỉ hoặc nẹp viền để che đi các khe hở, điểm nối và các cạnh cắt ở rìa trần, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Vệ sinh: Lau chùi bề mặt trần nhựa để loại bỏ bụi bẩn và vết keo thừa.


Lưu ý quan trọng:
- Việc thi công trần giật cấp đòi hỏi kỹ thuật cao hơn, cần tính toán khoảng cách giữa các bậc giật cấp một cách chính xác để đảm bảo thẩm mỹ.
- Đảm bảo an toàn lao động trong suốt quá trình thi công.
2. Hướng dẫn cách thi công ốp trần nhựa thả 60×60 ô vuông

Quy trình thi công trần thả 60×60
Quy trình thi công trần thả 60×60 gồm 5 bước chính: chuẩn bị và xác định cao độ trần; lắp đặt khung xương viền tường và khung xương chính, phụ; thả tấm trần 60×60 lên khung; vệ sinh và hoàn thiện; và cuối cùng là kiểm tra, nghiệm thu công trình.
1. Chuẩn bị và xác định cao độ trần
- Chuẩn bị: Tập hợp đầy đủ vật liệu (tấm trần, khung xương, ty treo, nở, vít,..) và dụng cụ cần thiết.
- Khảo sát: Kiểm tra kỹ mặt bằng, đọc bản vẽ thiết kế để xác định vị trí lắp đặt, vật liệu và cao độ trần mong muốn.
- Xác định cao độ: Dùng máy cân mực hoặc thước dây để xác định chính xác cao độ trần, sau đó dùng máy laser hoặc mực để đánh dấu cao độ lên tường.
2. Lắp đặt khung xương
- Lắp thanh viền tường: Cố định thanh viền tường vào tường theo đường cao độ đã đánh dấu, sử dụng vít hoặc đinh tùy theo loại tường.
- Treo ty và lắp thanh chính:
- Khoan lỗ lên trần bê tông và đóng nở thép, sau đó gắn pas 2 lỗ.
- Gắn dây ty vào pas, lắp tender để điều chỉnh cao độ. Khoảng cách giữa các điểm treo không quá 1200mm.
- Lắp thanh chính vào tender, đảm bảo khoảng cách giữa các thanh chính là 1220mm hoặc theo quy cách.
- Lắp thanh phụ: Lắp thanh phụ vào các lỗ mộng trên thanh chính theo khoảng cách 610mm hoặc 600mm để tạo thành các ô 60×60.
- Kiểm tra khung xương: Sau khi lắp xong, phải điều chỉnh để khung thẳng, phẳng và vuông góc.
3. Thả tấm trần
- Kiểm tra tấm trần: Kiểm tra tấm trần trước khi thả để đảm bảo không bị hư hỏng hoặc cong vênh.
- Thả tấm: Cẩn thận đặt từng tấm trần vào các ô trên khung xương.
- Xử lý tấm bị cắt: Đối với các ô cạnh tường không đủ kích thước 60×60, cần đo và cắt tấm cho phù hợp trước khi lắp đặt.
4. Vệ sinh và hoàn thiện
- Vệ sinh: Làm sạch bề mặt tấm trần và khung xương, loại bỏ bụi bẩn và các vật liệu thừa.
- Hoàn thiện: Cắt tỉa những chi tiết thừa và hoàn thiện các phần trang trí nếu có.
5. Kiểm tra và nghiệm thu
- Kiểm tra: Kiểm tra lại toàn bộ kết cấu trần, đảm bảo tất cả các tấm đã được lắp đặt chắc chắn.
- Nghiệm thu: Nghiệm thu công trình với chủ đầu tư và bàn giao.




