Thợ đóng trần nhựa giá rẻ tại hà nội và Tphcm Sài Gòn 2026 theo m2 thi công trọn gói nhanh gọn
Thợ làm trần nhựa giá rẻ tại hà nội và Tphcm Sài Gòn 2026 theo m2 thi công trọn gói nhanh gọn
Chúng Tôi Thi công trần Nhựa lam sóng, trần nhựa Nano giả gỗ Giả vân đá, với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề và đã trực tiếp thi công cho hàng trăm công trình lớn nhỏ Trên toàn Lãnh thổ Việt Nam.

Tìm hiểu về làm trần nhựa.
Chắc chắn rằng rất nhiều hộ gia đình đã từng làm trần nhựa hoặc đã nghe nói đến trần nhựa, vậy có nên làm trần nhựa hay không?
Trần nhựa xuất hiện sớm nhất và được ưa chuộng ở những năm của thập kỷ trước, trước khi có trần thạch cao ra đời, và cho đến ngày nay những tấm trần nhựa cũng đã được cải tiến về mẫu rất nhiều, với nhiều mẫu tấm trần nhựa hoa văn và tấm trần nhựa giả gỗ, giả đá…
Trần nhựa PVC Nano giả gỗ là gì?
- Trần nhựa giả gỗ là loại vật liệu được sản xuất chủ yếu từ nhựa PVC nhưng khác với trần nhựa thông thường thì trần nhựa này được thiết kế bề mặt giả vân gỗ nhằm mang đến sự sang trọng, quý phái, tăng tính thẩm mĩ cho không gian.
- Trần nhựa giả gỗ có màu sắc và mẫu mã đẹp hơn, giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ hơn và có nhiều lợi thế hơn gỗ tự nhiên rất được ưa chuộng
- Được sản xuất khá là đa dạng về mẫu mã và kích thước. Kích thước được sử dụng nhiều nhất là 1200x2400mm với độ dày từ 3mm- 9mm.
Cấu tạo trần nhựa phổ biến?
1. Hệ khung xương trần nhựa
- Chức năng: Là bộ phận chịu lực chính, nâng đỡ toàn bộ hệ trần, đảm bảo sự chắc chắn và an toàn.
- Vật liệu phổ biến:
- Sắt hộp
- Sắt hộp mạ kẽm
- Thanh đà nhựa chuyên dụng
 
- Cấu tạo chi tiết khi thi công:
- Thanh chính: Thanh chịu lực chính, được treo lên trần bằng ty treo.
- Thanh phụ: Liên kết với thanh chính để tạo kiểu dáng trần.
- Thanh viền tường: Liên kết với tường hoặc vách ngăn, tạo đường viền bao quanh trần.
- Ty treo trần: Thanh thẳng dùng để kết nối các cấu trúc phụ và cố định vào công trình.
 
2. Tấm nhựa ốp trần
- Cấu tạo chung: Gồm bột nhựa (như PVC, SPC) kết hợp với các phụ gia khác và lớp bề mặt trang trí.
- Thành phần chính:
- Lớp cốt: Hỗn hợp nhựa PVC và bột đá, tạo độ cứng cáp cho tấm.
- Lớp đế: Lớp nhựa (thường là PVC) ở dưới cùng, giúp tăng độ bám dính với keo và tăng độ bền.
- Lớp màng film: Lớp trang trí, có thể là màng film in vân gỗ, vân đá hoặc màu sắc đơn sắc. Lớp này tạo thẩm mỹ cho tấm trần.
- Lớp phủ UV: Lớp bảo vệ bề mặt, giúp chống trầy xước, chống bám bụi và tạo độ bóng.
 
- Các loại tấm phổ biến:
- Trần nhựa PVC/PS: Cấu tạo từ bột nhựa PVC, thích hợp cho nhiều công trình nội thất.
- Trần nhựa SPC (Stone Plastic Composite): Có tỷ lệ bột đá cao hơn, độ cứng và bền tốt hơn, thường có lớp trang trí đẹp mắt như giả gỗ, giả đá.
- Trần nhựa giả gỗ/trần nhựa Nano: Được cấu tạo từ nhiều lớp, trong đó có lớp vân gỗ hoặc vân đá 3D, cùng các lớp bảo vệ để chống xước, chống thấm và chống bụi bẩn.
 
Ưu Nhược điểm của trần nhựa giả gỗ
Ưu điểm
- Độ bền cao: Chống chịu tốt với nước, mối mọt và các tác động từ môi trường, giúp tăng tuổi thọ cho trần nhà.
- Thi công và vệ sinh dễ dàng: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt ghép và lắp đặt. Việc lau chùi, vệ sinh cũng đơn giản, chỉ cần dùng khăn ẩm.
- Chống cháy tốt: Chất liệu nhựa có thành phần chống cháy, không bắt lửa và không tạo khói bụi khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt: Cấu trúc rỗng bên trong giúp cách nhiệt và cách âm ở mức trung bình.
- Giá thành hợp lý: Là giải pháp thay thế gỗ tự nhiên có chi phí phải chăng, phù hợp với nhiều gia đình.
- Mẫu mã đa dạng: Có nhiều màu sắc và hoa văn giả gỗ khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Nhược điểm
- Tính thẩm mỹ: Độ sắc nét của vân gỗ có thể không bằng gỗ tự nhiên, chỉ đạt khoảng 70-80%.
- Hạn chế về màu sắc: Không thể sơn phủ thêm màu theo ý thích sau khi lắp đặt, phải lựa chọn màu sắc có sẵn từ nhà sản xuất.
- Khả năng cách âm không cao: Khả năng cách âm không bằng các vật liệu khác như thạch cao.
- Vấn đề với vật liệu kém chất lượng: Nếu sử dụng trần nhựa kém chất lượng có thể phát ra các chất độc hại, gây ả
Phân loại trần nhựa
Phân loại theo cách lắp đặt
- Trần thả: Là loại trần có khung xương nổi, các tấm trần được đặt lên khung. Loại này có cấu trúc đơn giản, giá thành rẻ, thi công nhanh chóng và dễ dàng tháo lắp, sửa chữa.
- Trần chìm: Là loại trần có tấm ốp được lắp đặt âm vào khung xương, tạo bề mặt phẳng, liền mạch và sang trọng hơn.
Phân loại theo kiểu dáng bề mặt
- Trần nhựa vân gỗ: Mô phỏng các họa tiết vân gỗ tự nhiên, tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng cho không gian.
- Trần nhựa vân đá: Có bề mặt giống đá thật, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và có khả năng chống trầy xước tốt.
- Trần nhựa đơn sắc: Có màu sắc trơn đơn giản như trắng, xanh, hồng… dễ dàng vệ sinh và có khả năng chống cháy tốt.
- Trần nhựa lam sóng: Loại tấm có bề mặt tạo hiệu ứng sóng nước, mang lại sự độc đáo và ấn tượng cho trần nhà.
Phân loại theo mục đích sử dụng
- Trần nhựa nội thất: Phù hợp cho các không gian trong nhà như phòng khách, phòng ngủ, bếp nhờ ưu điểm chống mối mọt, ẩm mốc 100% và thi công dễ dàng.
- Trần nhựa ngoại thất: Được thiết kế đặc biệt để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt ngoài trời như nắng, mưa, độ ẩm cao, thường dùng cho ban công, mái hiên, sân thượng.
Phân loại theo cấu tạo
- Trần nhựa thông thường: Không có lớp xốp cách nhiệt, cách âm. Loại này có ưu điểm giá rẻ, chịu nước, chịu nhiệt tốt và có độ bền cao.
- Trần nhựa có lớp xốp: Có lớp xốp ở giữa, mang lại khả năng cách nhiệt, chống nóng và cách âm tốt hơn, phù hợp với những nơi cần yên tĩnh.
Phân loại theo kiểu dáng và công năng
- 
- Trần nhựa thông thường: Là loại cơ bản, giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu sử dụng đơn giản.
- Trần nhựa giả gỗ: Mô phỏng vân gỗ tự nhiên, tạo cảm giác sang trọng. Giá thành thường cao hơn trần thông thường.
- 
- Trần nhựa Nano giả gỗ: Các tấm nhựa có kích thước nhỏ, có họa tiết giả gỗ và nhiều mẫu mã đa dạng.
- Trần nhựa Lam sóng: Tấm nhựa có các đường sóng nổi, mang phong cách hiện đại và thẩm mỹ cao.
- Trần nhựa giả đá: Sử dụng tấm ốp vân đá hoặc tráng gương (Acrylic/PETG) để tạo hiệu ứng giống đá.
 
 
- 
- Trần nhựa Nano cao cấp: Trần nhựa Nano là dòng sản phẩm cao cấp, với nhiều tính năng như chống ẩm, cách nhiệt, và thẩm mỹ cao.
- Trần nhựa thả 60×60: Trần thả với các tấm trần có kích thước cố định 60x60cm, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
- Trần nhựa có xốp cách nhiệt: Được thiết kế thêm lớp xốp cách nhiệt bên dưới tấm trần để tăng khả năng cách nhiệt cho không gian.
 
Phân loại theo kích thước và độ dày
Tấm trần nhựa Nano:
- 
- Tấm trần nhựa Nano bản lớn: Trần nhựa với tấm trần có bản rộng 1m22x2m44 hoặc lớn hơn, thường có độ dày 8mm, 9mm dài từ 2m8 tới 3m5
 
 
- Tấm trần nhựa Nano bản lớn: Trần nhựa với tấm trần có bản rộng 1m22x2m44 hoặc lớn hơn, thường có độ dày 8mm, 9mm dài từ 2m8 tới 3m5
Tấm trần nhựa lam sóng:
Lam sóng gỗ nhựa (WPC)
- Chiều rộng: 150mm, 160mm, 195mm, 219mm.
- Chiều dày: 15mm, 20mm, 22mm, 26mm.
- Chiều dài: 2.9m, 3m, 4m (thường được sản xuất theo dạng thanh dài để tiện thi công).
Lam sóng nhựa PVC
- Chiều rộng: 150mm.
- Chiều dày: 21mm, 22mm.
- Chiều dài: 3m.
- Độ cao sóng: Một số nhà sản xuất còn phân loại theo độ cao sóng để tạo hiệu ứng thị giác khác nhau:
- Sóng thấp: Khoảng 14mm, thường dùng cho tường để tạo sự hài hòa.
- Sóng cao: Khoảng 28mm, thường dùng cho trần để tạo điểm nhấn.
 
Giá trần nhựa PVC Nano giả gỗ bao nhiêu 1m2?
trần nhựa thông thường (giá rẻ), trần nhựa giả gỗ (giả đá, lam sóng), trần nhựa Nano cao cấp, và trần nhựa thả (60×60). Mỗi loại có giá và đặc điểm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
( trọn gói từ phần khung xương lẫn tiền công thợ )
- 
Trần nhựa lam sóng thông thường: Có giá dao động từ 400.000/m2
- Trần nhựa giả gỗ Nano: Dao động từ 360.000 (giả gỗ thông thường), còn các loại cao cấp hơn có thể lên tới 850.000/m2.
- Trần nhựa Nano cao cấp Hoặc ngoài trời: Có giá thi công từ 650.000 – 900.000 VNĐ/m2.
- Trần nhựa thả 60×60: Tấm trần nhựa có giá từ 160.000 – 230.000 VNĐ/m2, tùy theo kiểu dáng và hoa văn.
Lưu ý: báo giá chỉ để quý khách tham khảo, bởi mỗi hãng nhựa sẽ có giá khác nhau, tùy chủng loại nhựa và khung xương và khối lượng thi công nhé.

Ứng dụng của tấm Nhựa PVC giả gỗ
Ứng dụng trong nội thất
- Ốp tường và trần: Tạo vẻ ấm cúng, sang trọng cho phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm. Đặc tính chống ẩm mốc giúp bảo vệ tường ở khu vực ẩm ướt.
- Làm vách ngăn: Phân chia không gian linh hoạt, tạo điểm nhấn thẩm mỹ trong văn phòng hoặc không gian mở.
- Sản xuất đồ nội thất: Làm tủ bếp, tủ quần áo, giường, kệ sách, bàn ghế vì nhẹ, bền và chống ẩm, chống mối mọt tốt.
- Làm cửa: Sử dụng làm cửa nội thất, chống cong vênh và độ ẩm tốt.
- Làm sàn: Ứng dụng làm sàn cho các khu vực cần chống ẩm, dễ lau chùi như nhà bếp hoặc các không gian khác.
- Trang trí: Làm các chi tiết trang trí như cột, thanh nẹp để tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
Ứng dụng trong ngoại thất
- Ván sàn ngoài trời: Sử dụng làm sàn ở ban công, sân vườn vì có khả năng chịu thời tiết tốt.
- Lan can, hàng rào: Dùng làm lan can, hàng rào do độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng khác: Ghế công viên, khung bao cửa và các hạng mục ngoài trời khác.
Các loại trần nhựa PVC Nano

Trần nhựa PVC hiện nay được sản xuất với rất nhiều chủng loại khác nhau để người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn hơn. Cụ thể như sau:
Trần nhựa giả gỗ Nano:

Đây là loại trần nhựa có hoa văn như vân gỗ khiến ngôi nhà trở nên sang trọng hơn. Độ bền của loại trần này rất cao, khả năng chống nước và chống mối mọt, côn trùng tốt. Thời gian lắp đặt loại trần này cũng rất nhanh và không tạo ra những tiếng ồn khó chịu.
Ưu nhược điểm trần nhựa nano
Ưu điểm
- Chống ẩm, chống nước: Rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam, giúp không gian sạch sẽ và hạn chế nấm mốc.
- Chống cháy lan: Giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Đa dạng mẫu mã: Có nhiều mẫu mã, họa tiết, màu sắc, đặc biệt là vân gỗ, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất.
- Độ bền cao: Tuổi thọ có thể lên tới 20-40 năm, không bị cong vênh, mối mọt.
- Thi công nhanh chóng, sạch sẽ: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt ghép, quá trình thi công không tạo nhiều bụi bặm, tiếng ồn và nhanh chóng hoàn thiện.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn bóng, có lớp phủ nano bảo vệ, giúp dễ dàng lau chùi bụi bẩn bằng khăn ẩm hoặc chổi lau mà không lo trầy xước.
- Cách âm, cách nhiệt: Cấu trúc rỗng giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
- Giá cả hợp lý: Giá thành hợp lý so với trần gỗ thật và các vật liệu truyền thống khác.
Nhược điểm
- Khả năng chịu nhiệt kém: Không phù hợp với các khu vực có nhiệt độ cao hoặc gần các thiết bị tỏa nhiệt lớn, có thể bị cong vênh, biến dạng.
- Giá thành: Có thể cao hơn so với trần thạch cao.
- Khả năng cách âm: Không được tốt như một số loại trần khác, nếu cần cách âm tốt thì cần cân nhắc thêm.
- Khó sửa chữa: Khó sửa chữa khi bị hư hỏng nặng.
- Rủi ro khi sử dụng tấm nhựa kém chất lượng: Một số tấm nhựa kém chất lượng có thể bị ố vàng hoặc xuất hiện nấm mốc bề mặt.
- Khó gia công họa tiết: Khó gia công các họa tiết phức tạp vì đã có sẵn bề mặt tấm.
Tấm nhựa PVC vân đá:
Đây là loại tấm nhựa được phủ thêm một lớp vân đá khiến chúng trở nên đẹp hơn và khiến không gian trở nên sang trọng hơn.

Chúng có độ phẳng tuyệt đối cùng độ bóng sang trọng, khả năng chống trầy xước cao. So với việc sử dụng đá để ốp trần thì tấm nhựa pvc vân đá là sự lựa chọn phù hợp hơn cả về chi phí và kỹ thuật thi công mà vẫn đảm bảo được chất lượng.
Trần nhựa lam sóng
Trần nhựa lam sóng, còn được gọi là trần thanh lam sóng nhựa hoặc thanh lam gỗ nhựa, là một loại hệ trần được làm từ các tấm nhựa có dạng thanh dài hoặc thanh sóng. Đặc điểm nổi bật của các mẫu trần nhựa lam sóng PVC nano so với các mẫu truyền thống là sự độc đáo trong thiết kế, kiểu dáng, và khả năng ứng dụng đa dạng. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho việc thi công trần trong nhà mà còn có thể được sử dụng cho các công trình ngoài trời mà không cần phải lo lắng về sự hỏng hóc.
Đặc biệt, bởi vì tấm nhựa lam sóng giống với gỗ thật đến 90% nên nó được sử dụng để thi công trần lam gỗ nhựa đem tới tính thẩm mỹ cao, tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng, được rất nhiều khách hàng ưa chuộng.

Lợi ích khi thi công trần lam gỗ nhựa
- Độ bền cao: Nhờ kết hợp gỗ và nhựa, trần gỗ nhựa có độ bền cao, chịu va đập tốt hơn gỗ tự nhiên.
- Chống nước và ẩm mốc: Khả năng chống nước tuyệt đối giúp bảo vệ trần khỏi ẩm mốc, mối mọt, nứt vỡ, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh hoặc khu vực ngoài trời.
- Chống cong vênh, mối mọt: Vật liệu không bị cong vênh, co ngót, mối mọt do thay đổi thời tiết như gỗ tự nhiên, giúp kéo dài tuổi thọ trần.
- Cách âm, cách nhiệt: Gỗ nhựa có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp điều hòa không khí trong nhà và giảm tiếng ồn.
- Thẩm mỹ cao: Sản phẩm có màu sắc và họa tiết vân gỗ tinh tế, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian, có nhiều mẫu mã, kiểu dáng (lam sóng, lam hộp, v.v.) và màu sắc để lựa chọn.
- Thi công dễ dàng: Trọng lượng nhẹ, thiết kế hèm khóa thông minh giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Bảo trì đơn giản: Chỉ cần lau chùi bằng khăn ẩm là trần luôn sạch sẽ, không yêu cầu bảo dưỡng phức tạp hay sơn sửa định kỳ, giúp tiết kiệm chi phí và công sức.
- An toàn cho sức khỏe: Vật liệu an toàn, không gây ô nhiễm môi trường và không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng.
- Thân thiện với môi trường: Sản xuất từ vật liệu có thể tái chế, giúp giảm rác thải ra môi trường.
Trần Nhựa Thả 600×600
2 kiểu trần nhựa thả phổ biến kích thước 60×60 và 60×120 là 2 loại phổ biến mà mọi người có thể tham khảo hình ảnh thêm về chúng trước khi chọn lựa.
Thêm 1 điểm tiện lợi cho những tấm trần thả này sẽ giúp việc lắp đặt hệ thống điện nước ngầm đi xuyên vào trong trần nhà, thông với các phòng ngoài và trong lớp trần trở nên dễ dàng hơn.

Ưu và nhược điểm của trần nhựa PVC
Trần nhựa thả 60×60 có nhiều ưu điểm như chống nước, đa dạng mẫu mã, dễ thi công, sửa chữa, vệ sinh và giá thành rẻ. Tuy nhiên, nhược điểm của trần nhựa là khả năng chống nóng và chống cháy kém hơn các vật liệu khác, dễ bị cong vênh khi nhiệt độ quá cao và khả năng cách âm hạn chế.

Có nên sử dụng trần nhựa hay không?
Lý do nên sử dụng trần nhựa
- Chống ẩm, chịu nước tốt: Trần nhựa không bị ẩm mốc, ố vàng hay mục nát trong môi trường ẩm ướt, rất phù hợp cho khu vực nhà bếp, nhà tắm, hoặc nhà ở nơi có khí hậu nồm ẩm.
- Giá cả phải chăng: Chi phí vật liệu và thi công trần nhựa thường thấp hơn so với trần thạch cao hoặc các loại trần gỗ, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Dễ thi công, lắp đặt: Trần nhựa có trọng lượng nhẹ, quy trình lắp đặt đơn giản, giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình.
- Dễ vệ sinh, bảo trì: Bề mặt trơn bóng, dễ lau chùi, giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
- Thẩm mỹ đa dạng: Các mẫu trần nhựa hiện đại có nhiều màu sắc, họa tiết đa dạng, thậm chí có cả trần nhựa 3D với hoa văn sống động, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
Những điều cần cân nhắc
- Độ bền cơ học: Trần nhựa dễ bị biến dạng, nứt gãy nếu chịu tác động mạnh, bạn cần cẩn thận khi lắp đặt hoặc di chuyển đồ đạc.
- Khả năng chịu nhiệt: Trần nhựa có thể bị biến dạng ở nhiệt độ cao, nên cần lưu ý khi lắp đặt thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tỏa nhiệt gần trần.
- Mẫu mã: Mặc dù có nhiều mẫu mã, nhưng nhìn chung trần nhựa vẫn có phần hạn chế về sự đa dạng và vẻ sang trọng so với các loại trần khác.
Khi nào nên chọn trần nhựa?
- Khi bạn ưu tiên giải pháp tiết kiệm chi phí cho công trình.
- Khi bạn cần một loại trần chống ẩm tốt cho các khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp.
- Khi bạn muốn thi công nhanh chóng và dễ dàng bảo trì.
- Khi bạn cần hoàn thiện nhà ở tạm, nhà trọ hoặc các công trình yêu cầu ngân sách thấp.

Thuê nhân công thợ làm trần nhựa hay làm trọn gói
Thuê nhân công làm trần nhựa
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí nhân công sẽ thấp hơn so với dịch vụ trọn gói.
- Kiểm soát vật liệu: Bạn có thể tự chọn mua vật liệu theo ý muốn về chất lượng và kiểu dáng.
 
- Nhược điểm:
- Tốn thời gian và công sức: Bạn phải tự tìm mua, vận chuyển và kiểm tra vật liệu.
- Thiếu trách nhiệm: Nếu có sự cố xảy ra, bạn phải chịu trách nhiệm tìm thợ sửa chữa và chi trả chi phí.
 
Thuê dịch vụ làm trọn gói
- Ưu điểm:
- Tiện lợi: Đội thợ sẽ lo toàn bộ công việc từ tư vấn, thiết kế đến thi công và hoàn thiện.
- Có bảo hành: Hầu hết các dịch vụ trọn gói đều cung cấp chế độ bảo hành, giúp bạn yên tâm sử dụng sản phẩm.
- Chuyên nghiệp: Đội ngũ thợ có kinh nghiệm sẽ thi công nhanh chóng, chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng công trình.
 
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn: Giá trọn gói sẽ bao gồm cả chi phí vật tư và nhân công, thường cao hơn so với việc tự mua vật liệu.
- Hạn chế về vật liệu: Bạn phải tuân theo vật liệu mà nhà cung cấp đưa ra, có thể không có nhiều sự lựa chọn.
 
Nên chọn phương án nào?
- Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí: Hãy thuê nhân công và tự mua vật liệu. Tuy nhiên, bạn cần có thời gian và kinh nghiệm để chọn mua vật liệu chất lượng và giám sát thi công.
- Nếu bạn muốn sự tiện lợi và an tâm: Hãy chọn dịch vụ trọn gói. Bạn không cần phải lo lắng về bất kỳ khâu nào, chỉ cần nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành.
Thợ làm trần nhựa
- Trần nhựa là gì? Là loại trần được làm từ vật liệu nhựa, có nhiều mẫu mã đa dạng, có thể là trần nhựa giả gỗ, trần nhựa lam sóng, trần nhựa phẳng, v.v..
- Ưu điểm: Trần nhựa có tính thẩm mỹ cao, chống nước, chống ẩm, chống cháy, cách âm tốt và dễ dàng vệ sinh.
- Dịch vụ “thuê thợ”: Bạn sẽ liên hệ các đơn vị thi công hoặc thợ tự do để yêu cầu họ đến tận nơi khảo sát, tư vấn, báo giá và thực hiện công việc lắp đặt trần nhà.
- Địa điểm: Dịch vụ này có sẵn tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM (Sài Gòn).

Quy Trình làm trần nhựa Nano
- Khảo sát mặt bằng: Kiểm tra hiện trạng trần nhà để xác định vị trí lắp đặt và độ cao trần mong muốn.
- Chuẩn bị vật tư và dụng cụ: Chuẩn bị đầy đủ vật liệu như tấm ốp nhựa nano, khung xương sắt hộp hoặc thạch cao, vít, keo, và các dụng cụ như máy cắt, máy khoan, thước, bút, chỉ mực.
- Xác định vị trí: Đánh dấu vị trí lắp đặt thanh viền tường và các điểm treo ty.
- Khoan và gắn ty: Khoan lỗ và gắn các thanh ty lên trần nhà.
- Gắn khung xương: Gắn khung xương chính (thường là sắt hộp) lên các ty, sau đó lắp khung xương phụ với khoảng cách đều nhau (khoảng 45 – 60cm).
- Kiểm tra độ cân bằng: Căn chỉnh khung xương cho thẳng và cân đối, đảm bảo không bị lệch hoặc cong vênh.
- Đo đạc và cắt tấm: Đo kích thước trần, sau đó cắt các tấm ốp nhựa nano cho phù hợp.
- Dán keo: Bôi keo lên mặt sau của tấm nhựa nano theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Ốp tấm lên khung: Dán các tấm ốp lên khung xương đã chuẩn bị và cố định bằng vít. Lắp lần lượt các tấm tiếp theo cho đến khi kín trần.
- Lắp đặt trần giật cấp (nếu có): Nếu làm trần giật cấp, hãy lắp các tấm theo đúng thiết kế bậc trên và bậc dưới.
- Lắp phào chỉ: Sử dụng phào chỉ nhựa hoặc nẹp để che các điểm kết thúc và trang trí cho đẹp mắt.
- Vệ sinh: Lau sạch bề mặt trần sau khi hoàn thiện.
Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:
- 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
- 1 Thị xã: Sơn Tây
- 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.
Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.
Nội dung tìm kiếm khác
Giá trần nhựa thả 60×60
Báo giá trần nhựa khung xương
Giá trần nhựa PVC
Giá tấm nhựa làm trần nhà
Mẫu trần nhựa nano đẹp
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ
Thi công trần nhựa nano
Trần nhựa PVC






 
							 
							